--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phục hồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phục hồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phục hồi
+
Restore
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
phục hồi
:
Restore
+
luôn
:
oftentôi thường gặp cô ta luônI often see herluôn luônalway,eternal
+
dồi
:
black pudding; sausage
+
irrecusable
:
không thể bác bỏ được
+
dwarf mulberry
:
cây mâm xôi leo của vùng ôn đới phía bắc với quả mọng màu vàng hoặc màu da cam